Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Có thể bạn đã nghe những cụm từ như “John’s book” hay the “cat’s tail” rất quen thuộc, nhưng liệu bạn có hiểu chính xác đó là gì? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn khái niệm, cách sử dụng cũng như các lưu ý về danh từ sở hữu.
Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là gì?
Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là những danh từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng với nhau. Danh từ sở hữu chỉ ra rằng người này, vật này hoặc địa điểm này thuộc về ai đó hoặc có liên quan đến điều gì đó.
Trong tiếng Anh, danh từ sở hữu thường được hình thành bằng cách thêm (‘s) vào cuối danh từ số ít hoặc chỉ dấu nháy đơn (‘) vào cuối danh từ số nhiều đã kết thúc bằng đuôi “s”.
Danh từ đứng trước dấu nháy sở hữu (‘s hoặc ‘) là chủ thể sở hữu, còn danh từ đứng sau là đối tượng được sở hữu hoặc thuộc về chủ thể đó.
Ví dụ:
- Tony’s laptop was left on the kitchen table overnight. (Chiếc laptop của Tony đã bị để quên trên bàn bếp suốt đêm.)
→ Tony’s: danh từ sở hữu, laptop: đối tượng được sở hữu
- Emma’s dedication to her students is truly admirable. (Sự tận tâm của Emma dành cho học sinh thật đáng ngưỡng mộ.)
→ Emma’s: danh từ sở hữu, dedication: đối tượng được sở hữu
Cách dùng danh từ sở hữu (Possessive Noun)
Như đã đề cập, danh từ sở hữu được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ liên kết giữa các đối tượng, chính vì vậy cần được đi kèm với một danh từ khác (là đối tượng được sở hữu). Dưới đây là cách sử dụng danh từ sở hữu trong tiếng Anh với từng vai trò, chức năng:
Cấu trúc: Danh từ sở hữu (Possessive Noun) + Danh từ (Noun)
Biểu thị quyền sở hữu
Ví dụ:
- Mai’s backpack was left on the school bus this morning. (Chiếc ba lô của Mai đã bị để quên trên xe buýt trường sáng nay.)
- The teachers’ projects were displayed in the main hall. (Các dự án của giáo viên được trưng bày ở sảnh chính.)
Chỉ mối quan hệ cá nhân hoặc gia đình
Ví dụ:
- David’s sister won a national piano competition last year. (Em gái của David đã giành chiến thắng trong một cuộc thi piano quốc gia năm ngoái.)
- I had a long conversation with Laura’s mentor after the seminar. (Tôi đã có một cuộc trò chuyện dài với người cố vấn của Laura sau buổi hội thảo.)
Chỉ vị trí, đối tượng địa danh, quốc gia, nơi chốn quen thuộc, thời gian, khoảng cách
Ví dụ:
- We’re meeting at Sarah’s after work for a small birthday gathering.(Chúng tôi sẽ gặp nhau tại nhà Sarah sau giờ làm để tổ chức sinh nhật nhỏ.)
- Next week’s meeting has been rescheduled due to unexpected changes. (Cuộc họp của tuần tới đã được dời lại do có những thay đổi bất ngờ.)
- Japan’s culture blends tradition with cutting-edge technology. (Văn hóa của Nhật Bản kết hợp giữa truyền thống và công nghệ tiên tiến.)
- Tomorrow’s weather forecast predicts heavy rain and strong winds. (Dự báo thời tiết ngày mai cho biết sẽ có mưa to và gió mạnh.)
Xem thêm:
Các loại danh từ sở hữu (Possessive Noun) trong tiếng Anh
Danh từ sở hữu trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại, mỗi loại mang đặc điểm cấu trúc và cách dùng riêng biệt. Khi bạn hiểu rõ và vận dụng đúng các dạng này, câu văn không chỉ chính xác về ngữ pháp mà còn rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Dưới đây là các dạng danh từ sở hữu phổ biến cần nắm vững:
Danh từ sở hữu số ít
Đây là dạng cơ bản nhất của danh từ sở hữu, để biến một danh từ số ít thành danh từ sở hữu số ít, bạn cần thêm hậu tố (‘s).
Cấu trúc: Danh từ số ít + ‘s
Đối với danh từ số ít nhưng có tận cùng là “s”, bạn vẫn có thể thêm (‘s) vào đuôi của nó.
Ví dụ:
- The cat’s tail was twitching nervously. (Cái đuôi của con mèo giật liên hồi một cách lo lắng.)
- The bus’s engine needs to be repaired. (Động cơ của chiếc xe buýt cần được sửa chữa.)
Danh từ sở hữu số nhiều
Danh từ số nhiều là những danh từ kết thúc bằng chữ “s”, để biến danh từ số nhiều thành dạng sở hữu, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn (’) vào cuối.
Cấu trúc: Danh từ số nhiều + ‘
Ví dụ: The dogs’ owner takes them to the park every morning. (Chủ của những con chó dắt chúng ra công viên mỗi sáng.)
Danh từ số nhiều không có “s”
Danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng đuôi “s” như: children, men, women, people thì ta vẫn thêm (‘s) vào đuôi.
Ví dụ:
- The children’s toys were scattered all over the floor. (Đồ chơi của bọn trẻ vương vãi khắp sàn nhà.)
- The men’s locker room is on the second floor. (Phòng thay đồ của nam giới nằm ở tầng hai.)
Danh từ sở hữu có đuôi chứa nhiều âm “s” hoặc tên riêng kết thúc bằng “s”
Có thể thêm (‘s) hoặc chỉ (‘) vào sau danh từ đều được. Cấu trúc: Danh từ + ‘s hoặc Danh từ + ‘
Ví dụ:
- James’s/ James’ car is parked outside. (Xe của James đang đậu bên ngoài.)
- The boss’s/ The boss’ office is on the top floor. (Văn phòng của sếp nằm ở tầng trên cùng.)
Trường hợp có nhiều danh từ sở hữu trong câu
Đối với trường hợp này, cần thêm (‘s) đằng sau danh từ cuối cùng.
Ví dụ:
- Tom and Jerry’s apartment is located downtown. (Căn hộ của Tom và Jerry nằm ở trung tâm thành phố.)
- David and Anna’s wedding was held in a beautiful garden. (Đám cưới của David và Anna được tổ chức trong một khu vườn tuyệt đẹp.)
Nếu hai danh từ sở hữu hai vật khác nhau, mỗi danh từ cần có( ‘s) riêng.
Ví dụ: Tom’s and Jerry’s rooms are painted in different colors. (Phòng của Tom và phòng của Jerry được sơn màu khác nhau.)
Một số lưu ý quan trọng khi sử dụng danh từ sở hữu
Trong quá trình sử dụng danh từ sở hữu (Possessive Nouns), có một số quy tắc đặc biệt mà bạn cần lưu ý để tránh sai sót và đảm bảo câu văn tự nhiên hơn:
Không dùng mạo từ (a, an, the) trước danh từ bị sở hữu
- ✘ The company’s the new contract
- ✓ The company’s new contract
Với danh từ ghép số ít (có hoặc không có dấu gạch nối), thêm ’s vào từ cuối cùng. Ví dụ:
- My brother-in-law’s advice helped me a lot.
- The runner-up’s reaction surprised everyone.
Với danh từ ghép số nhiều kết thúc bằng “s”, chỉ thêm dấu nháy đơn (’). Ví dụ:
- The heads-of-departments’ meeting was postponed
Với danh từ ghép số nhiều không kết thúc bằng “s”, thêm ’s như thường. Ví dụ:
- The mothers-in-law’s opinions varied widely.
Dùng “own” để nhấn mạnh quyền sở hữu cá nhân. Ví dụ:
- Lily’s own perspective changed the entire discussion.
Bài tập danh từ sở hữu
Một số bài tập cơ bản để củng cố kiến thức về possessive noun, hãy luyện tập thường xuyên để sớm làm quen và nâng cao khả năng sử dụng danh từ sở hữu nhé!
Bài tập 1: Viết lại các câu sau bằng dạng sở hữu cách
1. The apartment of my cousin is in the city center.
→ It’s my …
2. This is the workshop owned by the university.
→ It’s the …
3. The toys belong to the twins.
→ They’re the …
4. I borrowed the notes of Emily.
→ I borrowed …
5. The voice of the singer was powerful and emotional.
→ The …
6. That cabin belongs to the grandparents of Liam.
→ It’s …
7. The opinions of both editors were completely different.
→ The …
8. They visited the grave of the national hero.
→ They visited …
Bài tập 2: Viết lại cụm danh từ sử dụng dạng sở hữu cách
1. the advice / my father
2. the career / Jessica / brother
3. the success / the startup / last year
4. the uniforms / the employees
5. the voices / the women
6. the habits / the children / Tim and Alex
7. the scientist / the predictions
8. the decisions / the jury
9. the laughter / the baby
10. the community / the celebration
Đáp án
Bài tập 1:
1. It’s my cousin’s apartment.
2. It’s the university’s workshop.
3. They’re the twins’ toys.
4. I borrowed Emily’s notes.
5. The singer’s voice was powerful and emotional.
6. It’s Liam’s grandparents’ cabin.
7. The editors’ opinions were completely different.
8. They visited the national hero’s grave.
Bài tập 2:
1. my father’s advice
2. Jessica’s brother’s career
3. last year’s startup’s success
4. the employees’ uniforms
5. the women’s voices
6. Tim and Alex’s children’s habits
7. the scientist’s predictions
8. the jury’s decisions
9. the baby’s laughter
10. the community’s celebration
Danh từ sở hữu (Possessive Noun) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt quan hệ sở hữu một cách ngắn gọn và tự nhiên hơn. Bằng cách nắm vững các quy tắc cơ bản, bạn có thể tránh được những lỗi thường gặp và sử dụng danh từ sở hữu một cách chính xác trong cả văn nói và văn viết. Hãy áp dụng những kiến thức trên vào bài tập thực hành để củng cố kỹ năng của mình. IELTS The Tutors chúc bạn học tốt!