Đại từ sở hữu là kiến thức ngữ pháp đặc biệt quan trọng mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần phải biết, việc nắm rõ ngữ pháp này sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và mạch lạc hơn. Cùng tìm hiểu sâu hơn về đại từ sở hữu trong bài viết này nhé!
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là gì?
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc một vật đối với một đối tượng khác. Chúng thường thay thế cho danh từ sở hữu nhằm tránh lặp lại và rút gọn câu.
Possessive Pronouns bao gồm: “mine,” “yours,” “his,” “hers,” “its,” “ours,” và “theirs.”
Ví dụ: While their research focused on artificial intelligence, ours delved deeper into its ethical implications. (Trong khi nghiên cứu của họ tập trung vào trí tuệ nhân tạo, nghiên cứu của chúng tôi đi sâu hơn vào các tác động đạo đức của nó.)
Phân loại đại từ sở hữu
Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu, dưới đây là bảng chuyển đổi từ đại từ nhân xưng sang đại từ sở hữu bạn cần biết:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Ý nghĩa |
I | my | mine | Của tôi |
You | your | yours | Của bạn |
He | his | his | Của anh ấy |
She | her | hers | Của cô ấy |
It | its | its | Của nó |
We | our | ours | Của chúng tôi |
They | their | theirs | Của họ |
Xem thêm: Khóa học IELTS cam kết đầu ra
Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Đại từ sở hữu (possessive pronouns) có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau, tùy vào vai trò của chúng trong câu. Nắm vững vị trí của đại từ sở hữu trong câu có thể giúp bạn sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Đại từ sở hữu đóng vai trò là chủ ngữ
Khi đứng ở đầu câu, possessive pronouns đóng vai trò làm chủ ngữ.
Ví dụ:
- Yours is the best solution to this problem. (Cách giải quyết của bạn là tốt nhất cho vấn đề này.)
- Hers was the first essay to be submitted. (Bài luận của cô ấy là bài đầu tiên được nộp.)
Đại từ sở hữu đóng vai trò là tân ngữ
Possessive pronouns đứng sau động từ, giới từ, liên từ đóng vai trò làm tân ngữ.
Ví dụ:
- She didn’t take my pen, she took theirs. (Cô ấy không lấy bút của tôi, cô ấy lấy bút của họ.)
- I thought that phone was his, but it turned out to be mine. (Tôi tưởng cái điện thoại đó là của anh ấy, nhưng hóa ra nó là của tôi.)
Đại từ sở hữu đứng sau giới từ
Ví dụ:
- That idea was not his, but rather a modification of hers. (Ý tưởng đó không phải của anh ấy mà là một phiên bản chỉnh sửa của cô ấy.)
- She always carries a notebook with hers. (Cô ấy luôn mang theo một quyển sổ cùng với quyển của cô ấy.)
Cách dùng đại từ sở hữu
Cách dùng | Tác dụng | Ví dụ |
Thay thế tính từ sở hữu và danh từ để rút gọn câu | Giúp câu súc tích hơn, tránh lặp lại danh từ. | His presentation was insightful, but ours was more detailed. (Bài thuyết trình của anh ấy sâu sắc, nhưng của chúng tôi chi tiết hơn.)
Lisa’s handwriting is neat, whereas mine is quite messy. (Chữ viết của Lisa rất gọn gàng, trong khi của tôi khá nguệch ngoạc.) |
Dùng trong sở hữu kép để nhấn mạnh sự sở hữu | Nhấn mạnh mối quan hệ sở hữu giữa người/vật. | That old painting of hers is worth a fortune. (Bức tranh cũ của cô ấy đáng giá cả gia tài.)
A childhood memory of mine still makes me laugh. (Một kỷ niệm thời thơ ấu của tôi vẫn khiến tôi bật cười.) |
Dùng ở cuối thư để thể hiện sự trang trọng | Thường xuất hiện trong thư tín trang trọng hoặc chuyên nghiệp. | Best regards, yours truly. (Trân trọng, của bạn.)
Looking forward to your response. Sincerely yours! (Mong nhận hồi âm từ bạn. Trân trọng!) |
Có những cách dùng đại từ sở hữu sau bạn cần nắm:
Thay thế tính từ sở hữu và danh từ để rút gọn câu
Dùng đại từ sở hữu trong câu có tính từ sở hữu giúp câu súc tích hơn, tránh lặp lại danh từ.
Ví dụ:
His presentation was insightful, but ours was more detailed. (Bài thuyết trình của anh ấy sâu sắc, nhưng của chúng tôi chi tiết hơn.)
Ở đây, “ours” là đại từ sở hữu, thay thế cho “our presentation”, giúp tránh lặp lại danh từ presentation, câu văn sẽ trở nên ngắn gọn và tự nhiên hơn.
Dùng trong sở hữu kép để nhấn mạnh sự sở hữu
Ví dụ: That old painting of hers is worth a fortune. (Bức tranh cũ của cô ấy đáng giá cả gia tài.)
Ở đây, “of hers” nhấn mạnh rằng bức tranh cũ thuộc về cô ấy, câu nghe tự nhiên hơn và nhấn mạnh sự sở hữu một cách trang trọng hơn.
Dùng ở cuối thư để thể hiện sự trang trọng
Việc sử dụng đại từ sở hữu ở cuối thư là một quy tắc phổ biến trong văn phong trang trọng, giúp người viết thể hiện sự lịch sự và sự kính trọng đối với người nhận, đồng thời tạo kết thúc chuyên nghiệp cho bức thư.
- Best regards, yours truly. (Trân trọng, của bạn.)
- Looking forward to your response. Sincerely yours. (Mong nhận hồi âm từ bạn. Trân trọng.)
- Yours sincerely
- Yours faithfully
- Yours truly
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Nhiều người học tiếng Anh hiện nay vẫn hay thường nhầm lẫn giữa đại từ sở hữu và tính từ sở hữu, cùng theo dõi bảng so sánh dưới đây để biết cách phân biệt 2 loại ngữ pháp này nhé:
Tiêu chí | Đại từ sở hữu | Tính từ sở hữu |
Điểm giống | Cả hai đều thể hiện sự sở hữu hoặc mối quan hệ với một người/vật khác. Chúng phải phù hợp về ngữ nghĩa với chủ thể sở hữu. | |
Điểm khác | Có thể đứng một mình, không cần danh từ đi kèm. Thường được dùng để tránh lặp lại danh từ đã đề cập trước đó. | Luôn đi kèm với danh từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó. |
Ví dụ | That jacket isn’t yours; it’s mine. (Chiếc áo khoác đó không phải của bạn; nó là của tôi.) → Mine thay thế cho my jacket để tránh lặp lại. | His laptop is much newer than my laptop. → His bổ nghĩa cho laptop nhưng không thể đứng một mình. |
Xem thêm: Sở hữu cách là gì? Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
1. This smartphone is not ______.
A. my
B. mine
C. me
D. I
2. ______ parents are very supportive of my career choices.
A. They
B. Their
C. Theirs
D. Them
3. Is this bag ______?
A. her
B. hers
C. she’s
D. her’s
4. That apartment is not ______; it belongs to John.
A. ours
B. our
C. we
D. us
5. ______ is the biggest room in the house.
A. His
B. He
C. Him
D. He’s
6. I think this jacket is ______, not Tom’s.
A. your
B. yours
C. you’re
D. you
7. The little girl is playing with ______ toy car.
A. she’s
B. she
C. hers
D. her
8. I forgot to bring my notebook. Can I borrow ______?
A. you
B. yours
C. your
D. you’re
9. ______ dog is barking loudly outside.
A. There
B. Their
C. They
D. They’re
10. That book is not mine; it’s ______.
A. he
B. his
C. he’s
D. him
Đáp án:
1. B
2. B
3. B
4. A
5. A
6. B
7. D
8. B
9. B
10. B
Vậy là chúng ta vừa đi qua một kiến thức ngữ pháp quan trọng nữa đó là đại từ sở hữu (possessive pronouns) trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng các đại từ sở hữu giúp bạn dễ dàng chỉ ra mối quan hệ giữa các đối tượng trong câu, giúp câu văn trở nên rõ ràng hơn. Hãy thực hiện chăm chỉ các bài tập để nắm vững kiến thức này nhé, IELTS The Tutors chúc bạn thành công!