Sở hữu cách trong tiếng Anh Possessive case thumbnail

Sở hữu cách là một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến và xuất hiện trong hầu hết các bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa sở hữu cách và các hình thức sở hữu khác, chẳng hạn như đại từ sở hữu hay tính từ sở hữu.

Vì thế, trong bài viết này IELTS The Tutors sẽ diễn giải chi tiết về khái niệm, cách dùng các dạng sử hữu cách kèm bài tập vận dụng giúp bạn củng cố chính xác về kiến thức này.

Sở hữu cách là gì?

Sở hữu cách trong tiếng Anh (Possessive case) là cấu trúc ngữ pháp dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng với nhau.

Trong tiếng Anh, sở hữu cách thường được thể hiện bằng cách thêm ‘s vào danh từ không kết thúc bằng “s” hoặc “es”. Mặc dù cấu trúc này rất phổ biến, nhưng ‘s đôi khi dễ gây nhầm lẫn với dạng rút gọn của động từ to be ở ngôi thứ ba số ít, chẳng hạn như is hoặc was.

Ví dụ:

  • Vuong’s book (Cuốn sách của Vương)
  • My parents’ house (Ngôi nhà của bố mẹ tôi)

Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh

Công thức chung: Chủ sở hữu + ’s + vật/ người thuộc quyền sở hữu

Ví dụ: The company’s success largely depends on its employees’ dedication and hard work. (Tiến trình thành công của công ty phần lớn phụ thuộc vào sự tận tâm và chăm chỉ của nhân viên.)

Cách dùng sở hữu cách trong tiếng Anh 1

Cách dùng Possessive case

Đối với danh từ số ít và danh từ số nhiều bất quy tắc

Với danh từ số ít chỉ người hoặc vật làm chủ sở hữu cũng như danh từ số nhiều bất quy tắc (danh từ số nhiều không kết thúc bằng đuôi s), ta chỉ cần thêm ‘s vào cuối từ. Tuy nhiên, cách viết này đôi khi dễ bị nhầm lẫn với dạng rút gọn của động từ to be.

Ví dụ:

  • The child’s imagination knows no bounds, turning everyday objects into magical adventures. (Trí tưởng tượng của đứa trẻ là vô hạn, biến những vật dụng hằng ngày thành những cuộc phiêu lưu kỳ diệu.)
  • The men’s locker room is located on the second floor of the gym. (Phòng thay đồ của nam giới nằm ở tầng hai của phòng tập.)

Đối với danh từ số nhiều có quy tắc

Phần lớn danh từ số nhiều trong tiếng Anh kết thúc bằng s, vì vậy khi tạo sở hữu cách, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn (‘) vào cuối danh từ mà không cần thêm s.

Ví dụ:

  • The students’ achievements were celebrated at the graduation ceremony. (Thành tích của các học sinh đã được vinh danh trong buổi lễ tốt nghiệp.)
  • The tourists’ experiences in the city were nothing short of extraordinary. (Những trải nghiệm của du khách trong thành phố thực sự đáng nhớ.)

Đối với danh từ riêng

Khi sử dụng Possessive case với danh từ riêng, bạn thêm ‘s vào sau tên gọi để chỉ quyền sở hữu.

Ví dụ: Olivia’s dedication to her work is truly inspiring. (Sự tận tâm của Olivia với công việc thật đáng ngưỡng mộ.)

Với những tên riêng kết thúc bằng s, có thể thêm chỉ dấu ‘s hoặc chỉ dấu (‘) tùy theo phong cách viết.

Ví dụ: Lucas’ presentation received great feedback from the audience. (Bài thuyết trình của Lucas nhận được phản hồi rất tích cực từ khán giả.)

Đối với các tên cổ điển hoặc tên trong Kinh Thánh, thông thường chỉ thêm dấu nháy đơn (‘).

Ví dụ: Jesus’ teachings continue to influence millions around the world. (Những lời dạy của Chúa Jesus vẫn ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới.)

Đối với dạng sở hữu cách kép

Dạng sở hữu cách kép được sử dụng khi có nhiều hơn một danh từ đóng vai trò chủ sở hữu, bạn cần thêm ‘s vào sau các danh từ để tạo Possessive case.

Ví dụ: Lan’s and her husband’s careers are both thriving in the tech industry. (Sự nghiệp của Lan và chồng cô ấy đều đang phát triển mạnh trong ngành công nghệ.)

Đối với câu có nhiều chủ sở hữu

Khi có nhiều danh từ cùng chỉ chủ sở hữu, cách sử dụng ‘s phụ thuộc vào việc họ sở hữu chung một thứ hay sở hữu riêng biệt:

  • Nếu cả hai cùng sở hữu một thứ, chỉ thêm ‘s vào danh từ cuối.
  • Nếu mỗi người sở hữu riêng, thêm ‘s vào cả hai danh từ.

Ví dụ:

  • Emma’s and Ferro’s opinions on the project were surprisingly different. (Ý kiến của Emma và Ferro về dự án lại khác nhau một cách đáng ngạc nhiên.) → Mỗi người có ý kiến riêng.
  • Sarah and Tony’s bakery has become the most popular in town. (Tiệm bánh của Sarah và Tony đã trở thành nơi nổi tiếng nhất trong thị trấn.) → Cả hai cùng sở hữu tiệm bánh.

Đối với danh từ ghép

Khi áp dụng sở hữu cách cho danh từ ghép, chỉ cần thêm ‘s vào phía sau cụm danh từ để thể hiện sự sở hữu.

Ví dụ

  • The editor-in-chief’s decision shaped the entire magazine issue. (Quyết định của tổng biên tập đã định hình toàn bộ số tạp chí.)

Xem thêm:

Những lưu ý khi sử dụng sở hữu cách trong tiếng Anh

một số lưu ý khi tìm main idea itts 2

Khi chuyển sang sở hữu cách, cần loại bỏ các mạo từ (a, an, the) đứng trước danh từ bị sở hữu để câu trở nên tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • The works of Shakespeare → Shakespeare’s works. (Những tác phẩm của Shakespeare.)
  • The advice of my professor → My professor’s advice. (Lời khuyên của giáo sư tôi.)

Trong các câu trả lời ngắn, các tình huống không trang trọng và khi nói về những điều quen thuộc mà cả người nghe và người nói đều biết, có thể bỏ danh từ sau ‘s.

Ví dụ:

  • Whose jacket is this? → It’s Brian’s. (Chiếc áo khoác này của ai? → Của Brian.)
  • My laptop is fast, but Emily’s is even faster. (Laptop của tôi nhanh, nhưng của Emily còn nhanh hơn.)

Một số cách dùng thay thế cho sở hữu cách

Sở hữu cách trong tiếng Anh được diễn đạt qua nhiều cách khác nhau,, bao gồm việc sử dụng giới từ “of”, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và đại từ quan hệ “whose”.

cách dùng thay thế cho sở hữu cách 2

Giới từ “of” mang nghĩa sở hữu

Trong tiếng Anh, giới từ “of” thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ sở hữu, đặc biệt khi đề cập đến sự vật, khái niệm trừu tượng hoặc danh từ dài. Cách diễn đạt này tương đương với “của” trong tiếng Việt và thường xuất hiện trong văn phong trang trọng.

Ví dụ: The architecture of medieval castles reflects the era’s defensive strategies. (Kiến trúc của các lâu đài thời trung cổ phản ánh chiến lược phòng thủ của thời kỳ đó.)

Xem thêm: Tổng hợp tính từ đi với giới từ trong tiếng Anh cần ghi nhớ

Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjectives) được dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật với một đối tượng khác. Chúng luôn đứng trước danh từ để làm rõ chủ sở hữu. Các tính từ sở hữu phổ biến gồm: my, your, our, his, her, their, its.

Ví dụ: His dedication to scientific research has led to groundbreaking discoveries. (Sự cống hiến của anh ấy cho nghiên cứu khoa học đã dẫn đến những khám phá mang tính đột phá.)

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) được dùng để thể hiện quyền sở hữu mà không cần nhắc lại danh từ đã đề cập trước đó. Chúng giúp câu văn ngắn gọn, tránh lặp từ và có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Các đại từ sở hữu gồm: mine, yours, his, hers, ours, theirs, its.

Ví dụ: This book isn’t mine; it’s yours. (Cuốn sách này không phải của tôi, mà là của bạn.)

Đại từ quan hệ Whose

“Whose” là đại từ quan hệ dùng để chỉ sự sở hữu trong một câu. Nó có thể thay thế cho cả người và vật, giúp kết nối mệnh đề quan hệ với danh từ đứng trước.

Ví dụ: She befriended an author whose novels have won multiple awards. (Cô ấy kết bạn với một nhà văn có tiểu thuyết đã giành được nhiều giải thưởng.)

Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền sở hữu cách thích hợp (‘s hoặc ‘) vào chỗ trống

1. Đây là cây đàn guitar của David.

→ This is David __________ guitar.

2. Chúng tôi đã tham dự đám cưới của chị gái tôi vào cuối tuần trước.

→ We attended my sister __________ wedding last weekend.

3. Ngôi nhà của bố mẹ bạn thật đẹp.

→ Your parents __________ house is beautiful.

4. Chiếc điện thoại của bạn tôi bị mất ngày hôm qua.

→ My friend __________ phone was lost yesterday.

5. Nhà hàng của gia đình họ nổi tiếng với các món ăn truyền thống.

→ Their family __________ restaurant is famous for traditional dishes.

6. Cái vali của John rất nặng.

→ John __________ suitcase is very heavy.

7. Bữa tiệc của công ty sẽ diễn ra vào thứ Sáu.

→ The company __________ party will take place on Friday.

8. Mèo của hàng xóm tôi rất thân thiện.

→ My neighbor __________ cat is very friendly.

9. Đội bóng của trường chúng tôi đã giành chiến thắng.

→ Our school __________ team won the match.

10. Những tác phẩm của nhà văn đó được yêu thích trên toàn thế giới.

→ That writer __________ books are loved worldwide.

Đáp án

1. David’s

2. Sister’s

3. Parents’

4. Friend’s

5. Family’s

6. John’s

7. Company’s

8. Neighbor’s

9. School’s

10. Writer’s

Bài 2. Điền dạng sở hữu cách phù hợp

1. The ……….. (teacher/advice) was very helpful for the students.

2. I borrowed ……….. (Mary/jacket) because it was cold outside.

3. The ……….. (children/toys) were scattered all over the living room.

4. We visited the ……….. (doctor/clinic) for a regular check-up.

5. Our ……….. (friends/party) was a great success.

6. The ……….. (cat/food) is kept in a special container.

7. They admired the ……….. (artist/sculpture) in the museum.

8. My ……….. (brother/favorite sport) is basketball.

9. She was impressed by the ……….. (chef/dishes) at the restaurant.

10. The ……….. (company/policies) have recently changed.

Đáp án

1. Teacher’s advice

2. Mary’s jacket

3. Children’s toys

4. Doctor’s clinic

5. Friends’ party

6. Cat’s food

7. Artist’s sculpture

8. Brother’s favorite sport

9. Chef’s dishes

10. Company’s policies

Trên đây là tổng hợp kiến thức về sở hữu cách trong tiếng Anh (Possessive case), một kiến thức về ngữ pháp rất quan trọng mà ai cũng cần phải biết. Sau khi đã biết sở hữu cách là gì, hãy ôn tập và sử dụng thường xuyên để ghi nhớ nhé. IELTS The Tutors chúc các bạn thành công