Pie Chart (biểu đồ tròn) là dạng bài yêu cầu thí sinh so sánh và làm nổi bật sự khác biệt giữa các đối tượng trong biểu đồ hoặc giữa các biểu đồ khác nhau. Thí sinh sẽ phải sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách đa dạng và phong phú để có thể hoàn thành tối dạng bài này. Dưới đây, IELTS The Tutors sẽ tổng hợp Pie Chart Vocabulary cũng như các cấu trúc câu ăn điểm để các bạn nâng cao kỹ năng viết của mình.
Từ vựng ăn điểm trong Pie Chart
Biểu đồ tròn (Pie Chart) là một công cụ trực quan hữu ích để trình bày thông tin và số liệu từ các vùng, quốc gia, lãnh thổ hoặc địa điểm khác nhau trong các thời điểm khác nhau. Bên cạnh đó, biểu đồ này còn có thể được sử dụng để biểu diễn và so sánh sự khác biệt giữa các đối tượng, như quốc gia, lãnh thổ hay giới tính, trong cùng một thời điểm hoặc qua các giai đoạn khác nhau.
Để dễ dàng chinh phục IELTS Writing Task 1 Pie Chart, bạn cần nắm rõ cách triển khai cũng như chuẩn bị cho mình 1 vốn từ vựng đủ để bước vào phòng thi, dưới đây là tổng hợp từ vựng cho Pie Chart:
Từ vựng Pie Chart mô tả số liệu bằng phân số
Ngoài việc viết tỷ lệ phần trăm (%) bằng chữ số, bạn cũng có thể biến đổi chúng thành phân số với các từ vựng Pie Chart dưới đây:
Tỉ lệ phần trăm | Phân số |
5% | one in twenty |
10% | one in ten |
20% | a fifth |
25% | a quarter |
40% | two-fifths |
50% | half |
60% | three-fifths |
66% | two-thirds |
70% | seven in ten |
75% | three-quarters |
80% | four-fifths |
Ví dụ:
- A significant portion of the participants, one in ten, reported feeling overwhelmed by the workload.
- According to the chart, one in twenty students prefers group study sessions over individual study.
Ngoài ra, thí sinh có thể áp dụng các phó từ chỉ sự ước lượng để chuyển đổi tỉ lệ phần trăm thành phân số gần nhất với những tỉ lệ:
Tỉ lệ phần trăm | Phân số |
19% | nearly a fifth |
31% | just under a third |
52% | approximately half |
76% | just over three quarters |
Ví dụ:
- Nearly a fifth of participants indicated that they study in groups
- The survey found that just under a third of the population regularly engages in physical activity.
Từ vựng Pie Chart mô tả bố cục biểu đồ
Một số Pie Chart Vocabulary quan trọng tiếp theo mà bạn cần lưu ý nữa đó là các từ dụng để miêu tả bố cục biểu đồ:
Từ vựng | Ý nghĩa |
Account for / make up / take up / consist of / comprise / constitute | chiếm (đóng góp) bao nhiêu % số liệu trong biểu đồ |
Account for a bigger (or smaller) share / Make up a bigger (or smaller) proportion | Có nhiều hơn hoặc ít hơn thị phần/số lượng so với cái khác. |
Take up the remaining X% | Đóng góp hoặc chiếm phần trăm còn lại, dùng để diễn tả đối tượng dữ liệu cuối cùng. |
Continue to be the major + Noun (producer/company/country…) | Tiếp tục dẫn vị trí đầu. |
Will overtake + Noun + to become … | Vượt mặt X để trở thành… |
Ví dụ:
- The pie chart shows that online learning accounts for 40% of the total preferences among students.
- Traditional textbooks make up a smaller proportion, at only 15%, compared to digital resources.
- It is predicted that Company B will overtake Company A to become the leading supplier in the market.
Cấu trúc sử dụng trong IELTS Task 1 Pie Chart
Ngoài các từ vựng Pie Chart ở trên, để miêu tả tốt biểu đồ tròn và đạt điểm cao, bạn vẫn cần tham khảo thêm các cấu trúc sau đây:
An opposite/A similar allocation can be seen in + N
Cấu trúc câu này thể hiện sự phân bổ đối lập hoặc tương đồng giữa các đối tượng được đề cập. Được áp dụng khi có hai hoặc nhiều biểu đồ tròn với sự phân bổ khác nhau hoặc giống nhau giữa các đối tượng đang được so sánh.
Ví dụ: The first pie chart illustrates the preferred modes of transportation among students, while the second chart shows the preferences of teachers. A similar allocation can be seen in the use of bicycles, which account for 25% of both groups. Conversely, an opposite allocation can be seen in the use of cars, which make up only 15% of students’ preferences but a significant 40% of teachers’.
(Biểu đồ đầu tiên mô tả các phương tiện giao thông ưa thích của sinh viên, trong khi biểu đồ thứ hai cho thấy sở thích của giáo viên. Một sự phân bổ tương tự có thể được thấy trong việc sử dụng xe đạp, chiếm 25% của cả hai nhóm. Ngược lại, một sự phân bổ đối lập có thể được thấy trong việc sử dụng ô tô, chỉ chiếm 15% sở thích của sinh viên nhưng lại chiếm tới 40% của giáo viên.)
Such + Adj + differences across categories + to-be verb + (not) seen in + N
Cấu trúc câu này được sử dụng để mô tả một cách tổng quát sự khác biệt giữa các đối tượng trong biểu đồ, được áp dụng khi có sự phân bổ rõ rệt hoặc đồng đều giữa các đối tượng trong một biểu đồ so với những biểu đồ khác.
Ví dụ: The pie chart comparing the energy consumption of three different countries reveals distinct patterns. Such notable differences across categories are not seen in the other charts, where energy sources are more evenly distributed among the countries.
(Biểu đồ so sánh mức tiêu thụ năng lượng của ba quốc gia khác nhau cho thấy các mẫu phân bổ rõ rệt. Những sự khác biệt đáng chú ý như vậy không được thấy trong các biểu đồ khác, nơi mà các nguồn năng lượng phân bổ đồng đều hơn giữa các quốc gia.)
Cách diễn đạt sự thay đổi số liệu
- Rose significantly from X% to Y% → Chỉ sự tăng mạnh.
- Declined slightly by X% → Chỉ sự giảm nhẹ.
- Remained constant at X% → Chỉ số liệu không thay đổi.
Các cấu trúc khác trong Pie Chart
- The highest/ The smallest/ The lowest/ The largest/ The greatest percentage/ proportion/ quantity/ number of + N + to be/V (Cấu trúc này được sử dụng để chỉ ra giá trị cao nhất, thấp nhất hoặc lớn nhất trong số liệu của biểu đồ, nhấn mạnh điểm nổi bật trong phân bố.)
- N + the most/ least + Adj + N (Diễn tả một đối tượng nào đó có tính chất nào đó (nhiều nhất hoặc ít nhất) trong một ngữ cảnh cụ thể.)
- There + be + adj + N + in + N (Chỉ ra sự tồn tại của một đối tượng với đặc điểm cụ thể trong một ngữ cảnh hoặc trong một biểu đồ.)
- As many/ Twice as many/ Three times as many/ Not as many + N + to be/ V + as (So sánh số lượng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhấn mạnh sự khác biệt về số lượng.)
- More/ Far more/ Much More… + N + to be/ V + than (Thể hiện sự khác biệt rõ rệt về số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng, nhấn mạnh một đối tượng có giá trị lớn hơn đối tượng còn lại.)
- In comparison to/with X, which verb, Y verb (So sánh hai đối tượng, với X là đối tượng đầu tiên và Y là đối tượng thứ hai, nhấn mạnh sự khác biệt hoặc tương đồng giữa chúng.)
Ứng dụng vào bài mẫu IELTS Writing Task 1 Pie Chart
The charts show the sources of electricity produced in 4 countries between 2003 and 2008. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Sample:
The given pie charts detail information about the proportion of three different sources of electricity in four countries (India, Sweden, Morocco and Vietnam) from 2003 to 2008.
Overall, Vietnam and Morocco did not use any nuclear power for electricity production. It can also be seen that while fossil fuels were the largest source of electricity supply in Vietnam and India, they only occupied a relatively marginal proportion in Morocco and Sweden during the examined years.
In Vietnam, 56% of the total amount of electricity was produced from fossil fuels, while the figure for Morocco was only 5%. The rest of the electricity, in both nations, was produced solely from hydro power.
In India however, electricity from fossil fuels contributed to 82% of the entire quantity of electricity produced, which was also the highest figure for fossil fuel use among the four countries. Meanwhile, fossil fuels were only responsible for 4% of the total generated electricity in Sweden, with hydropower and nuclear power, contributing 52% and 44% respectively.
Pie Chart là một trong những dạng bài thường xuyên xuất hiện trong Task 1. Chính vì vậy, bạn bắt buộc phải có chiến thuật làm bài hiệu quả cũng như nắm vững Pie Chart Vocabulary và các cấu trúc phổ biến để thuần phục được dạng bài này. Ngoài ra, nếu bạn không có quá nhiều thời gian, có thể tham khảo các khóa học IELTS tại IELTS The Tutors để nâng cao kỹ năng của mình và tiết kiệm thời gian luyện thi. Chúc các bạn thành công.