từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart

Mỗi dạng bài trong IELTS Writing Task 1 đều có những đặc điểm và từ vựng riêng nhằm phù hợp với cách miêu tả từng dạng biểu đồ. Một trong những dạng bài thường xuyên xuất hiện nhất trong phần thi này đó là Bar Chart, việc nắm vững bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart là rất quan trọng giúp bạn không bỏ lỡ bất kỳ số điểm đáng có nào.

Tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart

Bar Chart IELTS Writing Task 1 được chia thành 2 loại biểu đồ chính:

  • Có sự thay đổi theo thời gian (time graph)
  • Không có sự thay đổi theo thời gian

Mặc dù vậy, điểm chung của cả 2 dạng Bar Chart đó là đều yêu cầu thí sinh phân tích các đặc điểm, số liệu và dự đoán xu hướng. Dưới đây là tổng hợp tất cả từ vựng hữu dụng giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài viết của mình.

từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart 1

Dạng bài Bar Chart trong IELTS Writing Task 1

Từ vựng Bar Chart trong phần mở đầu

Trong câu mở đầu, thí sinh cần phải paraphrase lại đề bài theo cách khác. Dưới đây là tổng hợp tất cả những từ đồng nghĩa mà bạn có thể dùng trong phần này:

Công thức chung: Chủ ngữ (loại biểu đồ đã cho) + động từ + bổ ngữ

  • Chủ ngữ: The given/ the presented/ the supplied/ the provided/ the shown/ bar graph/ bar chart/ data/ figure/ graph
  • Động từ: depicts/ describes/ compares/ expresses/ gives data on/ gives/ gives information on/ indicates/ outlines/ illustrates/ shows data about/ shows/ presents/ represents/  provides/ summarizes.

Ví dụ: The bar chart shows the number of students studying different languages in a school from 2010 to 2020. (Biểu đồ cột cho thấy số lượng học sinh học các ngôn ngữ khác nhau tại một trường học từ năm 2010 đến năm 2020.)

 The bar chart illustrates the number of students enrolled in various languages at a school over the period from 2010 to 2020.

Ngoài ra, những từ và cụm từ dưới đây cũng được sử dụng ở phần mở đầu, những từ vựng từ vựng Bar Chart này thường dùng để mô tả chung về biểu đồ:

  • As is observed: Theo quan sát
  • Generally speaking: Nói chung
  • As can be seen: Như có thể thấy
  • At a first glance: Thoạt nhìn
  • Overall: Nhìn chung

Từ vựng Writing Task 1 Bar Chart phần mở đầu

Từ vựng mở đầu Writing task 1 Bar Chart

Từ vựng Bar Chart chỉ mức độ thay đổi

Biểu đồ cột thường thể hiện sự thay đổi hoặc sự khác biệt giữa các nhóm. Để diễn đạt những biến động này, bạn có thể sử dụng các từ vựng dưới đây:

Tốc độ thay đổi

Tính từ

Trạng từ

Dịch nghĩa

Nhanh chóng

Dramatic

Dramatically

Thay đổi mạnh, ấn tượng

Sharp

Sharply

Cực nhanh, rõ ràng

Enormous

Enormous

Cực lớn

Steep

Steeply

Tốc độ thay đổi lớn

Substantial

Substantially

Đáng kể

Considerate

Considerably

Thay đổi nhiều

Significant

Significantly

Nhiều

Rapid

Rapidly

Nhanh chóng

Trung bình

Moderate

Moderately

Bình thường

Gradual

Gradually

Tốc độ tăng từ từ

Chậm

Slight

Slightly

Thay đổi nhẹ, không đáng kể

Marginal

Marginally

Thay đổi nhỏ, chậm

Ví dụ:

  • The number of international students increased dramatically between 2010 and 2015. (Số lượng sinh viên quốc tế đã tăng mạnh trong khoảng thời gian từ năm 2010 đến 2015.)
  • The bar chart shows an enormous increase in mobile phone usage from 2000 to 2020. (Biểu đồ cột cho thấy một sự gia tăng cực lớn trong việc sử dụng điện thoại di động từ năm 2000 đến 2020.)
  • The cost of housing rose steeply in urban areas during the last decade. (Giá nhà ở khu vực đô thị tăng nhanh chóng trong thập kỷ qua.)

Xu hướng

Danh từ

Động từ

Xu hướng tăng

A rise

Rise

An increase

Increase

A growth

Grow

A climb

Climb

An upward trend

Go up

Xu hướng giảm

Fall

A fall

Decrease

A decrease

Reduce

A reduction

Decline

A decline

Go down

A downward trend

Drop

A drop

Xu hướng ổn định

Remain stable/ steady

Stabilize

Stability

Stay stable/ unchanged

Xu hướng giao động

Fluctuate

A fluctuation

Be volatile

A volatility

Đạt mức cao nhất

Hit the highest point

Reach a peak

Đạt mức thấp nhất

Hit the lowest point

Ví dụ:

  • There was a rise in the number of tourists visiting the country in 2020. (Có sự tăng lên trong số lượng du khách đến thăm đất nước vào năm 2020.)
  • There was an upward trend in car production from 2000 to 2010. (Có xu hướng tăng trong sản lượng sản xuất ô tô từ năm 2000 đến 2010.)
  • The number of visitors remained steady throughout the year. (Số lượng khách tham quan duy trì ổn định trong suốt cả năm.)
  • The stock market was volatile due to economic uncertainty. (Thị trường chứng khoán đã biến động do sự bất ổn kinh tế.)
  • Unemployment rates hit the highest point in 2020. (Tỷ lệ thất nghiệp đạt mức cao nhất vào năm 2020.)

Từ vựng cho Bar Chart: Liệt kê

Khi mô tả biểu đồ, việc liệt kê thông tin và so sánh các dữ liệu là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích giúp bạn trình bày thông tin một cách hiệu quả:

  • Firstly/ According to the graph/ to start with/ to begin with: Đầu tiên
  • Secondly: Thứ hai
  • Thirdly: Thứ ba
  • In addition: Thêm vào đó
  • Moreover: Hơn nữa
  • Finally: Cuối cùng
  • Furthermore: Hơn thế nữa
  • Lastly: Cuối cùng

Ví dụ:

  • Firstly, according to the graph, the number of students enrolled in science courses increased significantly over the years. (Đầu tiên, theo biểu đồ, số lượng sinh viên đăng ký học các khóa học khoa học đã tăng đáng kể qua các năm.)
  • In addition, the chart reveals a growing trend in online learning. (Thêm vào đó, biểu đồ cho thấy một xu hướng ngày càng tăng trong việc học trực tuyến.)
  • Moreover, the number of students pursuing vocational training has seen a substantial increase. (Hơn nữa, số lượng sinh viên theo học đào tạo nghề đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể.)
  • Finally, the overall enrollment numbers indicate a shift towards more diverse fields of study. (Cuối cùng, tổng số sinh viên đăng ký cho thấy một sự chuyển biến về các lĩnh vực học tập đa dạng hơn.)

Từ vựng Writing Task 1 Bar Chart liệt kê

Từ vựng Writing Task 1 Bar Chart: Giới từ

Ngoài ra, giới từ cũng là một trong những từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart quan trọng mà bạn cần học thuộc:

Giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Across

Trên khắp

The chart illustrates the distribution of preferences across different age groups.

Among

Trong số, giữa

The highest number of participants was recorded among the age group of 18 to 24.

To

Thay đổi đến mức nào đó

The sales figures increased significantly to over 1 million units in 2020.

By

Thay đổi trong một khoảng nào đó

The production output increased by 15% compared to the previous year.

Of

Dùng để diễn tả sự chênh lệch

The number of new users on the platform rose sharply.

At

Thêm số liệu vào cuối câu

The peak number of sales was observed at 500,000 units in the last quarter.

With

Phần trăm và số lượng chiếm được

The graph shows a correlation between the number of hours studied with academic performance.

Approximately, about, above, around…

Diễn tả sự tương đối

The survey indicated that approximately 60% of respondents preferred online shopping.

Between… and…

Diễn tả số liệu trong khoảng

The number of visitors to the museum increased between 2015 and 2019.

From… to…

Số lượng tăng trong khoảng

The production levels changed significantly from 200,000 units in 2010 to 500,000 units in 2020.

Fell to + số liệu

giảm đến số liệu

The population of the city fell to 300,000 in 2020.

Fell by + phần trăm

giảm đến … phần trăm

Sales fell by 10% in the first quarter of the year

Idioms trong Bar Chart

  • Go through the roof: Tăng vọt, tăng cao đột ngột (thường dùng để chỉ giá cả hoặc mức độ).
  • To be a cash cow: Một nguồn thu nhập ổn định và dễ dàng, thường chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận lớn cho một công ty.
  • In the red: Trong tình trạng thâm hụt, nợ nần (khi chi tiêu vượt quá thu nhập).
  • To make ends meet: Để sống vừa đủ, đảm bảo chi tiêu không vượt quá thu nhập (thường chỉ tình trạng tài chính eo hẹp).
  • To be in the black: Trong tình trạng tài chính tốt, có lãi (khi thu nhập vượt quá chi tiêu).
  • To tighten one’s belt: Cắt giảm chi tiêu, sống tiết kiệm hơn (thường do phải đối mặt với tình hình tài chính khó khăn).
  • To tighten the purse strings: Hạn chế chi tiêu, trở nên thắt chặt về tài chính (thường để tiết kiệm hoặc giảm bớt chi phí).

Ứng dụng vào bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar Chart

Để nắm rõ hơn các từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart thông dụng, hãy cùng áp dụng vào bài mẫu dưới đây:

từ vựng IELTS Writing Task 1 Bar Chart 2

The bar chart compares the different ages of people living in Iceland between 1990 and 2020.

All in all, the size of the 25-54 age group increased the most over the period while the size of the two younger age groups decreased a little bit. The number of people in the two older age groups stayed about the same.

The 25-54 age group grew from approximately a third of the population in 1990 to nearly half of the population in 2020.

The older two age groups did not increase or decrease much. The size of the 65 and over age group remained at about 13%, whereas the size of the 55 -64 age group only fell from about 14% to about 10% of the population.

By contrast, the 0-14 age group fell from just over 25% in 1990 to just under 20% in 2020. Similarly, the 15-24 age group dropped from just over 20% of the population in 1990 to just under 10% of the population in 2020.

Trên đây là kho từ vựng cho Bar Chart IELTS Writing Task 1 mà IELTS The Tutors đã tổng hợp và gửi đến bạn. Hy vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn chinh phục được dạng bài này với số điểm thật tốt.