Ngôn ngữ tiếng Anh rất đa dạng và phong phú về từ vựng, vì vậy người mới học tiếng Anh cần phải tiếp cận nó một cách phù hợp để đạt hiệu quả nhất. Với mục đích giao tiếp thông thường, bạn nên chọn học những từ vựng thông dụng trước, được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống. Trong bài viết này, IELTS The Tutors đã tổng hợp 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất, mời các bạn tham khảo!
Danh sách 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất
Danh từ thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
man | /mæn/ | người đàn ông |
woman | /ˈwʊmən/ | người phụ nữ |
child | /tʃaɪld/ | đứa trẻ |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
book | /bʊk/ | quyển sách |
car | /kɑːr/ | xe hơi |
food | /fuːd/ | thực phẩm |
water | /ˈwɔːtər/ | nước |
time | /taɪm/ | thời gian |
friend | /frɛnd/ | bạn bè |
school | /skuːl/ | trường học |
city | /ˈsɪti/ | thành phố |
country | /ˈkʌntri/ | đất nước |
job | /dʒɒb/ | công việc |
family | /ˈfæmili/ | gia đình |
money | /ˈmʌni/ | tiền |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
student | /ˈstjuːdnt/ | học sinh |
problem | /ˈprɒbləm/ | vấn đề |
idea | /aɪˈdɪə/ | ý tưởng |
game | /ɡeɪm/ | trò chơi |
story | /ˈstɔːri/ | câu chuyện |
health | /hɛlθ/ | sức khỏe |
news | /njuːz/ | tin tức |
question | /ˈkwɛstʃən/ | câu hỏi |
Ví dụ:
- The man is walking in the park. (Người đàn ông đang đi bộ trong công viên.)
- I am reading a fascinating book. (Tôi đang đọc một quyển sách thú vị.)
- The food at the restaurant is delicious. ((Thực phẩm tại nhà hàng rất ngon.)
- I need to save more money. (Tôi cần tiết kiệm nhiều tiền hơn.)
- The teacher is very kind. (Giáo viên rất tốt bụng.)
- Do you have a question for me? (Bạn có câu hỏi nào cho tôi không?)
Động từ thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
be | /biː/ | thì, là |
have | /hæv/ | có |
do | /duː/ | làm |
go | /ɡoʊ/ | đi |
say | /seɪ/ | nói |
make | /meɪk/ | làm, tạo ra |
take | /teɪk/ | lấy |
see | /siː/ | thấy |
come | /kʌm/ | đến |
want | /wɑːnt/ | muốn |
think | /θɪŋk/ | nghĩ |
look | /lʊk/ | nhìn |
find | /faɪnd/ | tìm |
give | /ɡɪv/ | cho |
tell | /tɛl/ | nói, kể |
call | /kɔːl/ | gọi |
try | /traɪ/ | thử |
use | /juːz/ | sử dụng |
like | /laɪk/ | thích |
want | /wɔːnt/ | muốn |
need | /niːd/ | cần |
help | /hɛlp/ | giúp đỡ |
play | /pleɪ/ | chơi |
start | /stɑːrt/ | bắt đầu |
stop | /stɒp/ | dừng lại |
Ví dụ:
- They have a beautiful garden. (Họ có một khu vườn đẹp.)
- What do you do for a living? (Bạn làm gì để kiếm sống?)
- She says she will come later.
- She looks beautiful in that dress. (Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy đó.)
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Tính từ thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
good | /ɡʊd/ | tốt |
bad | /bæd/ | xấu |
happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc |
sad | /sæd/ | buồn |
big | /bɪɡ/ | lớn |
small | /smɔːl/ | nhỏ |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
old | /oʊld/ | già |
easy | /ˈiːzi/ | dễ |
hard | /hɑːrd/ | khó |
rich | /rɪtʃ/ | giàu |
poor | /pʊr/ | nghèo |
beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | đẹp |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
quiet | /ˈkwaɪət/ | yên tĩnh |
loud | /laʊd/ | ồn ào |
clean | /kliːn/ | sạch |
dirty | /ˈdɜːrti/ | bẩn |
safe | /seɪf/ | an toàn |
dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
friendly | /ˈfrɛndli/ | thân thiện |
busy | /ˈbɪzi/ | bận rộn |
simple | /ˈsɪmpl/ | đơn giản |
Ví dụ:
- The weather is good today. (Thời tiết hôm nay tốt.)
- She is still young and full of energy. (Cô ấy vẫn trẻ và tràn đầy năng lượng.)
- He is rich and owns several businesses. (Anh ấy giàu và sở hữu vài doanh nghiệp.)
- The music was too loud for me. (Âm nhạc thì quá ồn đối với tôi.)
- Climbing that mountain is dangerous. (Leo núi đó rất nguy hiểm.)
Trạng từ thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
very | /ˈvɛri/ | rất |
too | /tuː/ | quá |
well | /wɛl/ | tốt |
here | /hɪr/ | ở đây |
there | /ðɛr/ | ở đó |
now | /naʊ/ | bây giờ |
always | /ˈɔːlweɪz/ | luôn luôn |
never | /ˈnɛvər/ | không bao giờ |
often | /ˈɔːfən/ | thường xuyên |
sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | đôi khi |
quickly | /ˈkwɪkli/ | nhanh chóng |
slowly | /ˈsloʊli/ | chậm rãi |
easily | /ˈiːzəli/ | dễ dàng |
clearly | /ˈklɪrli/ | rõ ràng |
loudly | /ˈlaʊdli/ | to, ầm ĩ |
happily | /ˈhæpɪli/ | hạnh phúc |
carefully | /ˈkɛrfəli/ | cẩn thận |
generally | /ˈdʒɛnərəli/ | nói chung |
especially | /ɪˈspɛʃəli/ | đặc biệt |
almost | /ˈɔːlmoʊst | hầu như |
usually | /ˈjuːʒuəli/ | thường thường |
recently | /ˈriːsəntli/ | gần đây |
finally | /ˈfaɪnəli/ | cuối cùng |
Ví dụ:
- She is very talented. (Cô ấy rất tài năng.)
- She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
- She walks slowly to enjoy the scenery. (Cô ấy đi bộ chậm để tận hưởng cảnh đẹp.)
- Please speak clearly so everyone can understand. (Xin hãy nói rõ ràng để mọi người có thể hiểu.)
- We finally arrived at our destination. (Chúng tôi cuối cùng đã đến nơi.)
Giới từ thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
in | /ɪn/ | trong |
on | /ɑːn/ | trên |
at | /æt/ | tại |
with | /wɪð/ | với |
for | /fɔːr/ | cho |
to | /tuː/ | đến |
from | /frʌm/ | từ |
about | /əˈbaʊt/ | về |
before | /bɪˈfɔːr/ | trước |
after | /ˈæftər/ | sau |
during | /ˈdʊərɪŋ/ | trong suốt |
between | /bɪˈtwiːn/ | giữa |
under | /ˈʌndər/ | dưới |
over | /ˈoʊvər/ | trên |
around | /əˈraʊnd/ | xung quanh |
through | /θruː/ | qua |
without | /wɪðˈaʊt/ | không có |
against | /əˈɡeɪnst/ | chống lại |
among | /əˈmʌŋ/ | giữa (trong số) |
inside | /ɪnˈsaɪd/ | bên trong |
outside | /ˈaʊtsaɪd/ | bên ngoài |
beside | /bɪˈsaɪd/ | bên cạnh |
along | /əˈlɔːŋ/ | dọc theo |
Ví dụ:
- The cat is in the box. (Con mèo ở trong cái hộp.)
- She is going with her friends. (Cô ấy đi cùng bạn bè.)
- I received a letter from my cousin. (Tôi nhận được một bức thư từ anh họ.)
- The park is located between the school and the library. (Công viên nằm giữa trường học và thư viện.)
- You can’t live without water. (Bạn không thể sống mà không có nước.)
Cách học 100 từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, nhớ lâu
Để ghi nhớ 100 từ tiếng Anh thông dụng trên thật tốt, bạn nên áp dụng những phương pháp học từ vựng tiếng Anh dưới đây:
Học 100 từ vựng tiếng anh theo chủ đề
Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, nên tạo thói quen học tập thú vị giúp bạn gia tăng sự hứng thú và yêu thích bằng việc bắt đầu từ những chủ đề mà bạn yêu thích. Điều này không chỉ mang lại cảm hứng mà còn làm cho quá trình học trở nên sinh động hơn. Dưới đây là những cách bạn có thể áp dụng:
- Bắt đầu từ những chủ đề bạn yêu thích và có liên quan đến sở thích hoặc mục tiêu cá nhân của mình. Chẳng hạn, nếu bạn đam mê du lịch, hãy khởi đầu với từ vựng liên quan đến lĩnh vực này.
- Liên kết các từ trong cùng một chủ đề với nhau. Ví dụ, từ “restaurant” (nhà hàng) có thể được kết nối với “menu,” “chef,” và “reservation” để tạo thành một bức tranh toàn diện hơn về trải nghiệm ẩm thực.
- Học 100 từ tiếng anh thông dụng không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách từ. Bạn cũng nên mở rộng vốn từ của mình bằng cách khám phá những từ liên quan đến chủ đề chính. Nếu bạn đang tìm hiểu về ẩm thực, hãy bổ sung cả từ vựng về nấu ăn và nhà hàng để làm phong phú thêm kiến thức của mình.
Học 100 từ tiếng anh thông dụng bằng âm thanh, hình ảnh
Thay vì học 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách máy móc qua việc ghi chép, hãy cố gắng liên tưởng ý nghĩa của từ với những hình ảnh hoặc âm thanh liên quan. Não bộ con người ghi nhớ thông tin gắn liền với hình ảnh hoặc âm thanh hiệu quả hơn rất nhiều so với việc chỉ đọc chữ viết. Bằng cách này, việc học 100 từ tiếng Anh thông dụng hoặc nhiều hơn sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn cho bạn.
Ngoài ra, bạn có thể ghi âm lại 100 từ tiếng Anh thông dụng và nghe lại để kiểm tra khả năng phát âm của mình. Qua đó, bạn sẽ nhận ra những lỗi sai và cải thiện kỹ năng nói một cách hiệu quả
Sử dụng Flashcard để ghi nhớ 100 từ tiếng anh thông dụng
Với phương pháp học từ vựng thông qua thẻ Flashcard, bạn có thể thực hiện các bước đơn giản và dễ nhớ như sau:
- Bắt đầu bằng cách tổ chức các từ vựng thành từng bộ Flashcard, mỗi bộ có khoảng 20 từ. Cách này giúp giảm bớt áp lực và tạo ra những bước nhỏ, dễ quản lý trong quá trình học tập.
- Hãy mang theo một hoặc hai bộ Flashcard mỗi ngày. Bạn có thể dễ dàng xem chúng trong lúc chờ xe buýt, khi di chuyển, hoặc ngay cả khi có một chút thời gian rảnh rỗi.
Take note từ vựng
Cách take note từ vựng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng hiệu quả cho những ai mới bắt đầu. Bằng việc ghi chép lại những từ mới trong quá trình học tập, bạn sẽ ghi nhớ nhanh hơn, và khi cần ôn lại 100 từ tiếng anh thông dụng cũng sẽ dễ dàng hơn khi đã ghi chép tất cả thông tin về chúng trước đó.
Áp dụng từ vựng mới học vào thực tế
Không có cách nào ghi nhớ hiệu quả hơn việc ứng dụng ngay những gì bạn vừa học vào thực tế. Hãy cố gắng sử dụng những từ vựng mới trong cuộc sống hàng ngày càng nhiều càng tốt, điều này tạo ra thói quen sử dụng tiếng Anh và giúp bạn nhanh chóng ghi nhớ, biết cách áp dụng vào nhiều tình huống trong thực tế.
Bài tập áp dụng 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng
Cùng áp dụng 100 từ tiếng anh thông dụng chúng ta vừa học vào bài tập sau:
Complete the sentences by filling in the blanks with the correct words from the word bank below.
Word bank: (happy, quickly, beautiful, interesting, always, work, friend, dinner, travel, read)
1. She is very __________ when she receives good news.
2. They like to __________ to new places during the holidays.
3. He finished his homework __________ so he could play outside.
4. The sunset was __________ and filled the sky with colors.
5. I enjoy __________ books about science fiction.
6. My best __________ is coming over for dinner tonight.
7. It’s important to __________ hard if you want to succeed.
8. She __________ helps her neighbors whenever they need it.
9. This documentary is really __________ and informative.
10. We are having pasta for __________ tonight.
Đáp án:
1. happy
2. travel
3. quickly
4. beautiful
5. reading
6. friend
7. work
8. always
9. interesting
10. dinner
Hôm nay, IELTS The Tutors đã gửi đến bạn 100 từ tiếng Anh thông dụng trong đời sống hàng ngày, có thể áp dụng ở bất cứ đâu và bất cứ tình huống nào. Hy vọng rằng, bài viết sẽ giúp bạn cải thiện được vốn từ vựng giúp bạn tự tin hơn trong các giao tiếp hàng ngày.
Tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại IELTS The Tutors để nhanh chóng thành thạo kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh trong môi trường học tập nhé!