Đuôi -able là loại từ gì thumbnail

Bạn thắc mắc đuôi able là loại từ gì và cách nhận biết, sử dụng ra sao trong tiếng Anh? Bài viết này của IELTS The Tutors sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, quy tắc và tổng hợp các tính từ đuôi -able thông dụng, giúp ghi nhớ dễ dàng và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như bài thi IELTS.

Đuôi -able là loại từ gì?

Theo Từ điển Oxford, -able được định nghĩa là “có thể”, “có thể làm điều gì đó” hoặc “có thể bị”. Đây là một hậu tố thường được thêm vào động từ để tạo thành tính từ, mang nghĩa chỉ khả năng hoặc tính có thể thực hiện của hành động.

Những từ có đuôi -able thể hiện rằng hành động hoặc trạng thái được đề cập có thể xảy ra, có thể thực hiện hoặc có thể chịu ảnh hưởng bởi điều gì đó.

Ví dụ:

  • Động từ “understand” mang ý nghĩa là hiểu → thêm hậu tố -able → tính từ “understandable” mang ý nghĩa là có thể hiểu được.
  • Động từ “wash” mang ý nghĩa là giặt → thêm hậu tố -able → tính từ “washable” mang ý nghĩa là có thể giặt được.

Đuôi -able là loại từ gì

Tổng hợp các tính từ đuôi -able thông dụng trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu đuôi -able là loại từ gì, dưới đây là một số tính từ đuôi -able thông dụng kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa giúp bạn ghi nhớ và sử dụng hiệu quả hơn.

Tính từ đuôi -able

Ý nghĩa

Ví dụ

Acceptable

Có thể chấp nhận được

Your behavior is not acceptable in class. (Cách cư xử của bạn không thể chấp nhận trong lớp học.)

Achievable

Có thể đạt được

Her goals are challenging but achievable. (Mục tiêu của cô ấy đầy thử thách nhưng có thể đạt được.)

Adorable

Đáng yêu

That baby looks so adorable in the little hat. (Em bé trông thật đáng yêu trong chiếc mũ nhỏ.)

Available

Có sẵn, có thể sử dụng

This room is not available at the moment. (Phòng này hiện không còn trống.)

Believable

Có thể tin được

His story sounds too strange to be believable. (Câu chuyện của anh ta nghe quá kỳ lạ để có thể tin được.)

Breakable

Dễ vỡ

Be careful with those breakable dishes. (Hãy cẩn thận với những món đồ dễ vỡ đó.)

Comfortable

Thoải mái

This sofa is really comfortable to sit on. (Chiếc ghế sofa này ngồi thật thoải mái.)

Comparable

Có thể so sánh được

The two products are not comparable in quality. (Hai sản phẩm này không thể so sánh về chất lượng.)

Dependable

Đáng tin cậy

She’s a dependable friend who never lets me down. (Cô ấy là người bạn đáng tin cậy, không bao giờ khiến tôi thất vọng.)

Enjoyable

Thú vị, đáng thích

The movie was really enjoyable to watch. (Bộ phim thật sự rất thú vị khi xem.)

Forgivable

Có thể tha thứ

His mistake is serious but still forgivable. (Lỗi của anh ấy nghiêm trọng nhưng vẫn có thể tha thứ.)

Knowledgeable

Am hiểu, có kiến thức

The guide was very knowledgeable about history. (Hướng dẫn viên rất am hiểu về lịch sử.)

Manageable

Có thể quản lý, kiểm soát

The workload is heavy but manageable. (Khối lượng công việc nhiều nhưng vẫn có thể kiểm soát được.)

Noticeable

Dễ nhận thấy

There’s a noticeable improvement in your writing. (Có sự cải thiện rõ rệt trong bài viết của bạn.)

Predictable

Có thể đoán trước

The ending of the film was quite predictable. (Kết thúc của bộ phim khá dễ đoán.)

Reasonable

Hợp lý

The price of this laptop is reasonable. (Giá của chiếc laptop này khá hợp lý.)

Reliable

Đáng tin cậy

He is a reliable employee who always finishes his work on time. (Anh ấy là nhân viên đáng tin cậy, luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)

Remarkable

Đáng chú ý, xuất sắc

She has made remarkable progress this year. (Cô ấy đã có sự tiến bộ đáng kể trong năm nay.)

Respectable

Đáng kính, đáng tôn trọng

He comes from a respectable family. (Anh ấy xuất thân từ một gia đình đáng kính.)

Understandable

Có thể hiểu được

Your reaction is completely understandable. (Phản ứng của bạn hoàn toàn có thể hiểu được.)

Valuable

Quý giá, có giá trị

Time is the most valuable thing in life. (Thời gian là điều quý giá nhất trong cuộc sống.)

Washable

Có thể giặt được

These clothes are washable in cold water. (Những bộ quần áo này có thể giặt bằng nước lạnh.)

Wearable

Có thể mặc được

This material is soft and wearable all year round. (Chất liệu này mềm mại và có thể mặc quanh năm.)

Xem thêm:

các tính từ đuôi -able thông dụng

Bài tập về tính từ đuôi -able có đáp án

Bài 1: Chọn tính từ có đuôi -able thích hợp nhất

1. This assignment is quite long, but still ________ if you plan your time well.

A. predictable B. manageable C. breakable D. valuable

2. The results were hardly ________; the experiment failed several times.

A. reliable B. enjoyable C. understandable D. transferable

3. This old vase looks fragile and easily ________.

A. breakable B. workable C. portable D. readable

4. Her explanation was so clear and ________ that everyone understood the topic.

A. believable B. understandable C. changeable D. repairable

5. The software is ________ on both Windows and macOS devices.

A. enjoyable B. portable C. predictable D. valuable

Đáp án:

1. B. manageable

2. A. reliable

3. A. breakable

4. B. understandable

5. B. portable

Bài 2: Chuyển các động từ sau thành tính từ đuôi -able

1. To read →

2. To believe →

3. To adapt →

4. To compare →

5. To forgive →

6. To count →

7. To prefer →

8. To change →

Đáp án:

1. readable

2. believable

3. adaptable

4. comparable

5. forgivable

6. countable

7. preferable

8. changeable

Bài 3: Điền từ đúng vào chỗ trống

(Từ gợi ý: affordable, believable, understandable, breakable, predictable, reliable, manageable, portable, renewable, changeable)

1. Don’t drop that glass—it’s very ________.

2. Her excuse sounds too strange to be ________.

3. The new laptop is light and ________, perfect for travel.

4. This energy source is clean and ________, not harmful to the environment.

5. Prices in that store are surprisingly ________, even for students.

6. The outcome of the match was totally ________; the stronger team won.

7. The weather here is extremely ________, it changes every few hours.

8. He’s a very ________ person—you can always count on him.

9. The task was challenging but still ________ with teamwork.

10. Her reaction was completely ________ given the bad news.

Đáp án:

1. breakable

2. believable

3. portable

4. renewable

5. affordable

6. predictable

7. changeable

8. reliable

9. manageable

10. understandable

Chỉ cần nắm vững ý nghĩa và quy tắc của đuôi -able, bạn sẽ dễ dàng mở rộng vốn tính từ và diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác hơn. Cùng IELTS The Tutors tiếp tục khám phá những bí quyết ngữ pháp thú vị khác để chinh phục tiếng Anh hiệu quả mỗi ngày nhé!

5 / 5 – (1 đánh giá)